Có 2 kết quả:

睡衣裤 shuì yī kù ㄕㄨㄟˋ ㄧ ㄎㄨˋ睡衣褲 shuì yī kù ㄕㄨㄟˋ ㄧ ㄎㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pajamas

Từ điển Trung-Anh

pajamas